--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
súc tích
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
súc tích
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: súc tích
+ adjective
concise, terse
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "súc tích"
Những từ có chứa
"súc tích"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
spoor
bestial
craps
brute
gargle
dice
scalawag
slink
stock-car
scallawag
more...
Lượt xem: 750
Từ vừa tra
+
súc tích
:
concise, terse
+
nghiêm lệnh
:
Strict order
+
nhọt
:
BoilNhọt đã chínThe boil was ripe, the boil came to a head
+
bẩm sinh
:
Innate, inborntật bẩm sinhan innate defectthiên tài là do cố gắng bền bỉ lâu dài, đâu phải một thứ bẩm sinhgenius is the result of long and enduring efforts and not something innate
+
nham hiểm
:
WickedTính tình nham hiểmTo be wicked in character